Có 1 kết quả:
duì qīn ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courting
(2) meeting for purpose of marriage
(3) to settle into a relationship
(2) meeting for purpose of marriage
(3) to settle into a relationship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0