Có 1 kết quả:
duì xiàng ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối tượng, mục tiêu
Từ điển Trung-Anh
(1) target
(2) object
(3) partner
(4) boyfriend
(5) girlfriend
(6) CL:個|个[ge4]
(2) object
(3) partner
(4) boyfriend
(5) girlfriend
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0