Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duì mén
ㄉㄨㄟˋ ㄇㄣˊ
1
/1
對門
duì mén
ㄉㄨㄟˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the building or room opposite
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Dần ngũ nguyệt dĩ Quảng Bình án sát sứ mông thăng hồi kinh Học bộ thị lang lâm hành lưu giản - 丙寅五月以廣平按察使蒙陞回京學部侍郎臨行留柬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Điền viên lạc kỳ 5 - 田園樂其五
(
Vương Duy
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Quá Hồ Bắc sơn gia - 過湖北山家
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 13 - 秦州雜詩其十三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0