Có 1 kết quả:
duì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối diện, ở trước mặt
Từ điển Trung-Anh
(1) (sitting) opposite
(2) across (the street)
(3) directly in front
(4) to be face to face
(2) across (the street)
(3) directly in front
(4) to be face to face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0