Có 2 kết quả:

dǎo ㄉㄠˇdào ㄉㄠˋ

1/2

dǎo ㄉㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dẫn, đưa
2. chỉ đạo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dẫn đưa, dẫn đường. ◎Như: “tiền đạo” 前導 đi trước dẫn đường. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Dẫn đạo chúng sanh tâm” 引導眾生心 (Pháp sư công đức 法師功德) Dẫn dắt lòng chúng sinh.
2. (Động) Chỉ bảo, khai mở. ◎Như: “khai đạo” 開導 mở lối, “huấn đạo” 訓導 dạy bảo.
3. (Động) Truyền, dẫn. ◎Như: “đạo điện” 導電 dẫn điện, “đạo nhiệt” 導熱 dẫn nhiệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đưa, dẫn đường: 導向正軌 Đưa vào nền nếp; 導師 Ông thầy dẫn đường;
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit
(2) to lead
(3) to guide
(4) to conduct
(5) to direct

Từ ghép 152

bān dǎo 班導bān dǎo shī 班導師bàn dǎo cí 半導瓷bàn dǎo tǐ 半導體bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半導體超點陣bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半導體探測器bào dǎo 報導bào zhǐ bào dǎo 報紙報導Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統biān dǎo 編導bō dǎo 波導bó dǎo 博導bù kě dǎo 不可導chàng dǎo 倡導chàng dǎo zhě 倡導者chāo dǎo 超導chāo dǎo diàn 超導電chāo dǎo diàn tǐ 超導電體chāo dǎo diàn xìng 超導電性chāo dǎo tǐ 超導體chuán dǎo 傳導dàn dào dǎo dàn 彈道導彈dǎo bào 導報dǎo bō 導播dǎo chū 導出dǎo chū zhí 導出值dǎo dàn 導彈dǎo dàn hé qián tǐng 導彈核潛艇dǎo dàn qián tǐng 導彈潛艇dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 導彈武器技術控制制度dǎo diàn 導電dǎo diàn xìng 導電性dǎo dú 導讀dǎo gòu 導購dǎo guǎn 導管dǎo guǎn zǔ zhī 導管組織dǎo hán shù 導函數dǎo háng 導航dǎo háng yuán 導航員dǎo huǒ suǒ 導火索dǎo huǒ xiàn 導火線dǎo lǎn 導覽dǎo liú bǎn 導流板dǎo lún 導輪dǎo lùn 導論dǎo máng quǎn 導盲犬dǎo niào 導尿dǎo rè xìng 導熱性dǎo rù 導入dǎo rù qī 導入期dǎo shī 導師dǎo shù 導數dǎo tǐ 導體dǎo xiàn 導線dǎo xiàng 導向dǎo yán 導言dǎo yǎn 導演dǎo yè guǎn 導液管dǎo yǐn 導引dǎo yóu 導遊dǎo yǔ 導語dǎo zhèng 導正dǎo zhì 導致dǎo zhì sǐ wáng 導致死亡dì duì kōng dǎo dàn 地對空導彈diàn dǎo 電導diàn dǎo lǜ 電導率diàn dǎo tǐ 電導體diàn yǐng dǎo yǎn 電影導演dū dǎo 督導fǎn dàn dǎo dàn 反彈導彈fǎn dǎo 反導fǎn dǎo dàn 反導彈fǎn dǎo dǎo dàn 反導導彈fǎn dǎo xì tǒng 反導系統fǎn jiàn dǎo dàn 反艦導彈fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反艦艇巡航導彈fēi dǎo tǐ 非導體fǔ dǎo 輔導fǔ dǎo bān 輔導班fǔ dǎo rén 輔導人fǔ dǎo yuán 輔導員guāng dǎo xiān wéi 光導纖維hé dǎo dàn 核導彈hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 紅外線導引飛彈jì shù zhǐ dǎo 技術指導jiān shè dǎo dàn 肩射導彈jiào dǎo 教導jù bào dǎo 據報導kāi dǎo 開導kě dǎo 可導kōng duì kōng dǎo dàn 空對空導彈kōng kōng dǎo dàn 空空導彈kòng dì dǎo dàn 空地導彈lì lín zhǐ dǎo 蒞臨指導lǐng dǎo 領導lǐng dǎo céng 領導層lǐng dǎo jí tǐ 領導集體lǐng dǎo néng lì 領導能力lǐng dǎo quán 領導權lǐng dǎo rén 領導人lǐng dǎo zhě 領導者lìng dǎo rén 令導人lù jī dǎo dàn 陸基導彈pī xì dǎo kuǎn 批郤導窾qián dǎo 前導qiú dǎo 求導quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統quàn dǎo 勸導rè chuán dǎo 熱傳導rè dǎo 熱導rè dǎo lǜ 熱導率shàng jí lǐng dǎo 上級領導shū dǎo 疏導shù zì dǎo lǎn shè shī 數字導覽設施shùn dǎo 順導sī wéi dǎo tú 思維導圖tè xǔ bàn dǎo tǐ 特許半導體tuī dǎo 推導wèi xīng dǎo háng 衛星導航wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統wù dǎo 誤導xiān dǎo 先導xiàng dǎo 嚮導xún háng dǎo dàn 巡航導彈xùn dǎo chù 訓導處xùn dǎo zhí wù 訓導職務yīn shì lì dǎo 因勢利導yǐn dǎo 引導yǐn dǎo shàn qū 引導扇區yǐn dǎo yuán 引導員yóu dǎo 遊導yòu dǎo 誘導yòu dǎo fēn miǎn 誘導分娩yuǎn chéng dǎo dàn 遠程導彈zhàn shù dǎo dàn 戰術導彈zhí dǎo 執導zhǐ dǎo 指導zhǐ dǎo jiào shòu 指導教授zhǐ dǎo kè 指導課zhǐ dǎo yuán 指導員zhǐ dǎo zhě 指導者zhì dǎo 制導zhōu jì dàn dào dǎo dàn 洲際彈道導彈zhōu jì dǎo dàn 洲際導彈zhǔ dǎo 主導zhǔ dǎo quán 主導權zhǔ dǎo xìng 主導性zhuǎn dǎo 轉導zhuī zōng bào dǎo 追蹤報導zì dǎo 自導zōng hé bào dǎo 綜合報導

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dẫn đưa, dẫn đường. ◎Như: “tiền đạo” 前導 đi trước dẫn đường. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Dẫn đạo chúng sanh tâm” 引導眾生心 (Pháp sư công đức 法師功德) Dẫn dắt lòng chúng sinh.
2. (Động) Chỉ bảo, khai mở. ◎Như: “khai đạo” 開導 mở lối, “huấn đạo” 訓導 dạy bảo.
3. (Động) Truyền, dẫn. ◎Như: “đạo điện” 導電 dẫn điện, “đạo nhiệt” 導熱 dẫn nhiệt.

Từ ghép 2