Có 1 kết quả:
dǎo rù ㄉㄠˇ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to introduce into
(2) to channel
(3) to lead
(4) to guide into
(5) to import (data)
(2) to channel
(3) to lead
(4) to guide into
(5) to import (data)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0