Có 1 kết quả:

dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tên lửa dẫn đường, tên lửa đạn đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) guided missile
(2) cruise missile
(3) missile
(4) CL:枚[mei2]