Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dǎo dàn hé qián tǐng
ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ ㄏㄜˊ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥˇ
1
/1
導彈核潛艇
dǎo dàn hé qián tǐng
ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ ㄏㄜˊ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear-powered missile submarine
Bình luận
0