Có 1 kết quả:
xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Tổng nét: 3
Bộ: xiǎo 小 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨ノ丶
Thương Hiệt: NC (弓金)
Unicode: U+5C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiểu
Âm Nôm: tiểu, tĩu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2
Âm Nôm: tiểu, tĩu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính tỉnh bồi nghị thư hoài - 政省陪議書懷 (Phan Huy Ích)
• Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感 (Trần Nguyên Đán)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Nhập Trà Sơn hạ đề Thuỷ Khẩu thảo thị tuyệt cú - 入茶山下題水口草市絕句 (Đỗ Mục)
• Sơn hành ca - 山行歌 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tây Hồ trúc chi từ kỳ 3 - 西湖竹枝詞其三 (Thi Nhuận Chương)
• Thập nhất nguyệt quá bạc Vịnh Sơn hiểu trú - 十一月過泊詠山曉住 (Trần Minh Tông)
• Thù Liễu Liễu Châu gia kê chi tặng - 酬柳柳州家雞之贈 (Lưu Vũ Tích)
• Tống Đàm nhị phán quan - 送覃二判官 (Đỗ Phủ)
• Vô đề kỳ 3 - 無題其三 (Trần Phương Bính)
• Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感 (Trần Nguyên Đán)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Nhập Trà Sơn hạ đề Thuỷ Khẩu thảo thị tuyệt cú - 入茶山下題水口草市絕句 (Đỗ Mục)
• Sơn hành ca - 山行歌 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tây Hồ trúc chi từ kỳ 3 - 西湖竹枝詞其三 (Thi Nhuận Chương)
• Thập nhất nguyệt quá bạc Vịnh Sơn hiểu trú - 十一月過泊詠山曉住 (Trần Minh Tông)
• Thù Liễu Liễu Châu gia kê chi tặng - 酬柳柳州家雞之贈 (Lưu Vũ Tích)
• Tống Đàm nhị phán quan - 送覃二判官 (Đỗ Phủ)
• Vô đề kỳ 3 - 無題其三 (Trần Phương Bính)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ, ít, thấp, kém. Đối lại với “đại” 大. (1) Thể tích, số lượng, lực lượng không lớn. ◎Như: “tiểu thành” 小城 thành nhỏ, “khí tiểu dị doanh” 器小易盈 đồ hẹp dễ đầy, “tiểu nhân vật” 小人物 người thấp kém. ◇Tuân Tử 荀子: “Bất tích tiểu lưu, vô dĩ thành giang hải” 不積小流, 無以成江海 (Khuyến học 勸學) Không tích chứa dòng nhỏ, thì không làm thành sông biển. (2) Ít tuổi. ◎Như: “niên kỉ tiểu” 年紀小 ít tuổi, tuổi nhỏ. (3) Ở hàng sau hoặc địa vị thấp. ◎Như: “tiểu quan” 小官 quan thấp, “tiểu muội” 小妹 em gái. (4) Dùng làm khiêm từ, để nói về những thứ thuộc về mình hoặc có liên quan tới mình. ◎Như: “thứ tiểu dân trực ngôn” 恕小民直言 xin tha thứ cho người của tôi bộc trực, “tiểu điếm” 小店 cửa tiệm của tôi, “tiểu nhi” 小兒 con trai tôi, cháu nó.
2. (Tính) Đặt trước từ, dùng để xưng hô thân mật với người ít tuổi. ◎Như: “tiểu Vương” 小王 em Vương, “tiểu lão đệ” 小老弟 lão đệ ta.
3. (Danh) Kẻ xấu ác, hại người. ◇Hán Thư 漢書: “Kim đại vương thân cận quần tiểu, tiệm tí tà ác sở tập” 今大王親近群小, 漸漬邪惡所習 (Cung Toại truyện 龔遂傳) Nay đại vương gần gũi bọn người xấu xa, dần dà tiêm nhiễm thói ác.
4. (Danh) Trẻ nhỏ. ◎Như: “nhất gia lão tiểu” 一家老小 người lớn trẻ nhỏ trong nhà.
5. (Danh) Nàng hầu, thiếp. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Thường hữu thú tiểu chi ý” 常有娶小之意 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Thường có ý định cưới vợ lẽ.
6. (Động) Khinh thường. ◎Như: “vị miễn tiểu thị” 未免小視 chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
7. (Phó) Một chút, một lát. ◎Như: “tiểu trú sổ nhật” 小住數日 ở tạm vài ngày.
2. (Tính) Đặt trước từ, dùng để xưng hô thân mật với người ít tuổi. ◎Như: “tiểu Vương” 小王 em Vương, “tiểu lão đệ” 小老弟 lão đệ ta.
3. (Danh) Kẻ xấu ác, hại người. ◇Hán Thư 漢書: “Kim đại vương thân cận quần tiểu, tiệm tí tà ác sở tập” 今大王親近群小, 漸漬邪惡所習 (Cung Toại truyện 龔遂傳) Nay đại vương gần gũi bọn người xấu xa, dần dà tiêm nhiễm thói ác.
4. (Danh) Trẻ nhỏ. ◎Như: “nhất gia lão tiểu” 一家老小 người lớn trẻ nhỏ trong nhà.
5. (Danh) Nàng hầu, thiếp. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Thường hữu thú tiểu chi ý” 常有娶小之意 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Thường có ý định cưới vợ lẽ.
6. (Động) Khinh thường. ◎Như: “vị miễn tiểu thị” 未免小視 chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
7. (Phó) Một chút, một lát. ◎Như: “tiểu trú sổ nhật” 小住數日 ở tạm vài ngày.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ.
② Hẹp hòi, như khí tiểu dị doanh 器小昜盁 đồ hẹp dễ đầy.
③ Khinh thường, như vị miễn tiểu thị 未免小視 chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
④ Nàng hầu.
② Hẹp hòi, như khí tiểu dị doanh 器小昜盁 đồ hẹp dễ đầy.
③ Khinh thường, như vị miễn tiểu thị 未免小視 chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
④ Nàng hầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ, bé, con, hẹp, tiểu: 小國 Nước nhỏ; 小問題 Vấn đề nhỏ; 小河 Sông con; 房子很小 Căn buồng rất nhỏ hẹp; 器小易盈 Đồ hẹp dễ đầy; 他年紀還小 Nó còn nhỏ tuổi; 話音太小了 Tiếng nói quá nhỏ;
② Một lát, một thời gian ngắn, khoảnh khắc: 小坐片刻 Ngồi một lát; 小住 Ở một thời gian ngắn;
③ Út: 小兒子 Con út; 小弟弟 Em út;
④ Trẻ nhỏ: 一家大小 Người lớn và trẻ nhỏ trong nhà; 慍于群小 Bị đám trẻ nhỏ oán giận (Thi Kinh);
⑤ (cũ) Vợ lẽ, nàng hầu;
⑥ (khiêm) Người và vật có quan hệ với mình: 小女 Con gái tôi; 小弟 Em (trai) tôi; 小店 Cửa hàng của tôi;
⑦ (văn) Ít: 小敵去 Ít quân địch đã đi (Thanh bại loại sao);
⑧ (văn) Thấp, thấp bé: 小丘 Gò thấp;
⑨ (văn) Hèn mọn, thấp kém: 留爲小吏 Giữ lại làm một chức quan thấp kém (Liễu Tôn Nguyên: Đồng Khu Kí truyện);
⑩ (văn) Khéo léo: 小巧 Tinh xảo;
⑪ (văn) Vụn vặt;
⑫ (văn) Hơi một chút: 小不如意 Chỉ hơi không chú ý một chút (Tô Thức: Giáo chiến thủ sách); 將士小有過,即斬之 Tướng sĩ hơi có lỗi một chút là chém đầu ngay (Tư trị thông giám);
⑬ (văn) Một chút, một lát: 君未可去,貧道與君小語 Anh khoan hãy đi, để bần đạo nói chuyện với anh một chút (một lát) (Thế thuyết tân ngữ);
⑭ (văn) Với số lượng nhỏ, với quy mô nhỏ: 匈奴小人 Quân Hung Nô vào với số lượng nhỏ (Sử kí);
⑮ (văn) Coi là nhỏ: 登泰山而小天下 Lên núi Thái Sơn mà coi thiên hạ là nhỏ (Mạnh tử).
② Một lát, một thời gian ngắn, khoảnh khắc: 小坐片刻 Ngồi một lát; 小住 Ở một thời gian ngắn;
③ Út: 小兒子 Con út; 小弟弟 Em út;
④ Trẻ nhỏ: 一家大小 Người lớn và trẻ nhỏ trong nhà; 慍于群小 Bị đám trẻ nhỏ oán giận (Thi Kinh);
⑤ (cũ) Vợ lẽ, nàng hầu;
⑥ (khiêm) Người và vật có quan hệ với mình: 小女 Con gái tôi; 小弟 Em (trai) tôi; 小店 Cửa hàng của tôi;
⑦ (văn) Ít: 小敵去 Ít quân địch đã đi (Thanh bại loại sao);
⑧ (văn) Thấp, thấp bé: 小丘 Gò thấp;
⑨ (văn) Hèn mọn, thấp kém: 留爲小吏 Giữ lại làm một chức quan thấp kém (Liễu Tôn Nguyên: Đồng Khu Kí truyện);
⑩ (văn) Khéo léo: 小巧 Tinh xảo;
⑪ (văn) Vụn vặt;
⑫ (văn) Hơi một chút: 小不如意 Chỉ hơi không chú ý một chút (Tô Thức: Giáo chiến thủ sách); 將士小有過,即斬之 Tướng sĩ hơi có lỗi một chút là chém đầu ngay (Tư trị thông giám);
⑬ (văn) Một chút, một lát: 君未可去,貧道與君小語 Anh khoan hãy đi, để bần đạo nói chuyện với anh một chút (một lát) (Thế thuyết tân ngữ);
⑭ (văn) Với số lượng nhỏ, với quy mô nhỏ: 匈奴小人 Quân Hung Nô vào với số lượng nhỏ (Sử kí);
⑮ (văn) Coi là nhỏ: 登泰山而小天下 Lên núi Thái Sơn mà coi thiên hạ là nhỏ (Mạnh tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé — Nhẹ nhàng — Tiếng tự xưng khiêm nhường. Td: Tiểu đệ — Chỉ người nhỏ tuổi. Td: Chú tiểu — Đứa nhỏ hầu hạ. Cung oán ngâm khúc: » Đè chừng nghĩ tiếng tiểu đòi « — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tiểu.
Từ điển Trung-Anh
(1) small
(2) tiny
(3) few
(4) young
(2) tiny
(3) few
(4) young
Từ ghép 905
ǎi xiǎo 矮小 • ǎi xiǎo jīng hàn 矮小精悍 • ān péi xiǎo shí 安培小时 • ān péi xiǎo shí 安培小時 • Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鸚鵡 • Àò zhōu xiǎo yīng wǔ 澳洲小鹦鹉 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小时工作制 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小時工作制 • bái tuǐ xiǎo sǔn 白腿小隼 • bàn xiǎo shí 半小时 • bàn xiǎo shí 半小時 • bù jū xiǎo jié 不拘小節 • bù jū xiǎo jié 不拘小节 • bù qū fēn dà xiǎo xiě 不区分大小写 • bù qū fēn dà xiǎo xiě 不區分大小寫 • bù wú xiǎo bǔ 不无小补 • bù wú xiǎo bǔ 不無小補 • chái mén xiǎo hù 柴門小戶 • chái mén xiǎo hù 柴门小户 • cháng piān xiǎo shuō 長篇小說 • cháng piān xiǎo shuō 长篇小说 • chāo xiǎo lù 抄小路 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撐死膽大的,餓死膽小的 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的 • chèng tuó suī xiǎo yā qiān jīn 秤砣虽小压千斤 • chèng tuó suī xiǎo yā qiān jīn 秤砣雖小壓千斤 • chī xiǎo zào 吃小灶 • chī xiǎo zào 吃小竈 • chì xiǎo dòu 赤小豆 • chǒu xiǎo yā 丑小鸭 • chǒu xiǎo yā 醜小鴨 • chū jí xiǎo xué 初級小學 • chū jí xiǎo xué 初级小学 • chū xiǎo 初小 • chuān xiǎo xié 穿小鞋 • cóng xiǎo 从小 • cóng xiǎo 從小 • dǎ xiǎo bào gào 打小報告 • dǎ xiǎo bào gào 打小报告 • dǎ xiǎo suàn pán 打小算盘 • dǎ xiǎo suàn pán 打小算盤 • dà cái xiǎo yòng 大才小用 • dà cái xiǎo yòng 大材小用 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大处着眼,小处着手 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大處著眼,小處著手 • dà chún xiǎo cī 大醇小疵 • dà dà xiǎo xiǎo 大大小小 • dà hū xiǎo jiào 大呼小叫 • dà jiē xiǎo xiàng 大街小巷 • dà jīng xiǎo guài 大惊小怪 • dà jīng xiǎo guài 大驚小怪 • dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不記小人過 • dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不记小人过 • dà shì huà xiǎo , xiǎo shì huà liǎo 大事化小,小事化了 • dà tí xiǎo zuò 大題小作 • dà tí xiǎo zuò 大题小作 • dà tóng xiǎo yì 大同小异 • dà tóng xiǎo yì 大同小異 • dà xiǎo 大小 • dà xiǎo biàn 大小便 • dà xiǎo jie 大小姐 • dà xiǎo sān dù 大小三度 • dà xiǎo xiě 大小写 • dà xiǎo xiě 大小寫 • dǎn xiǎo 胆小 • dǎn xiǎo 膽小 • dǎn xiǎo guǐ 胆小鬼 • dǎn xiǎo guǐ 膽小鬼 • dǎn xiǎo rú shǔ 胆小如鼠 • dǎn xiǎo rú shǔ 膽小如鼠 • diāo chóng xiǎo jì 雕虫小技 • diāo chóng xiǎo jì 雕蟲小技 • dū chá xiǎo zǔ 督察小組 • dū chá xiǎo zǔ 督察小组 • duǎn piān xiǎo shuō 短篇小說 • duǎn piān xiǎo shuō 短篇小说 • duǎn xiǎo jīng hàn 短小精悍 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵 • fà xiǎo 发小 • fà xiǎo 髮小 • fēi tóng xiǎo kě 非同小可 • fēi xiǎo shuō 非小說 • fēi xiǎo shuō 非小说 • fú xiǎo mài 浮小麥 • fú xiǎo mài 浮小麦 • fù xiǎo 附小 • gāo jí xiǎo xué 高級小學 • gāo jí xiǎo xué 高级小学 • gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公园小径效应 • gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公園小徑效應 • guó mín xiǎo xué 国民小学 • guó mín xiǎo xué 國民小學 • guó xiǎo 国小 • guó xiǎo 國小 • hé chá xiǎo zǔ 核查小組 • hé chá xiǎo zǔ 核查小组 • hé xiǎo tǐ 核小体 • hé xiǎo tǐ 核小體 • héng bān fù xiǎo xiāo 横斑腹小鸮 • héng bān fù xiǎo xiāo 橫斑腹小鴞 • hóng tuǐ xiǎo sǔn 紅腿小隼 • hóng tuǐ xiǎo sǔn 红腿小隼 • jí duǎn piān xiǎo shuō 极短篇小说 • jí duǎn piān xiǎo shuō 極短篇小說 • jí xì xiǎo 极细小 • jí xì xiǎo 極細小 • jí xiǎo 极小 • jí xiǎo 極小 • jiǎ xiǎo zi 假小子 • jiǎn xiǎo 减小 • jiǎn xiǎo 減小 • jiāo xiǎo 娇小 • jiāo xiǎo 嬌小 • jiě xiǎo shǒu 解小手 • jīn xiǎo fēng 金小蜂 • jūn zǐ bù jì xiǎo rén guò 君子不計小人過 • jūn zǐ bù jì xiǎo rén guò 君子不计小人过 • jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦荡荡,小人长戚戚 • jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦蕩蕩,小人長戚戚 • kāi xiǎo chāi 开小差 • kāi xiǎo chāi 開小差 • kāi xiǎo huì 开小会 • kāi xiǎo huì 開小會 • kāi xiǎo zào 开小灶 • kāi xiǎo zào 開小灶 • kē huàn xiǎo shuō 科幻小說 • kē huàn xiǎo shuō 科幻小说 • kē jì jīng sǒng xiǎo shuō 科技惊悚小说 • kē jì jīng sǒng xiǎo shuō 科技驚悚小說 • kē yán xiǎo zǔ 科研小組 • kē yán xiǎo zǔ 科研小组 • kōng zhōng xiǎo jiě 空中小姐 • Lán sè xiǎo jīng líng 蓝色小精灵 • Lán sè xiǎo jīng líng 藍色小精靈 • lǎo xiǎo 老小 • lǎo xiǎo lǎo xiǎo 老小老小 • léi dà yǔ xiǎo 雷大雨小 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷声大,雨点小 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷聲大,雨點小 • liǎng xiǎo wú cāi 两小无猜 • liǎng xiǎo wú cāi 兩小無猜 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀虽小,五脏俱全 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀雖小,五臟俱全 • máo xiǎo náng 毛小囊 • méi dà méi xiǎo 沒大沒小 • méi dà méi xiǎo 没大没小 • měi tǐ xiǎo pù 美体小铺 • měi tǐ xiǎo pù 美體小舖 • Měi zhōu xiǎo tuó 美洲小鴕 • Měi zhōu xiǎo tuó 美洲小鸵 • miǎo xiǎo 渺小 • miǎo xiǎo 眇小 • miǎo xiǎo 藐小 • nǎi yóu xiǎo shēng 奶油小生 • péi chàng xiǎo jie 陪唱小姐 • péi xiǎo xīn 賠小心 • péi xiǎo xīn 赔小心 • Pǔ shì xiǎo líng yáng 普氏小羚羊 • qí B xiǎo duǎn qún 齊B小短裙 • qí B xiǎo duǎn qún 齐B小短裙 • qǐ xiǎo 起小 • qiǎn zé xiǎo shuō 譴責小說 • qiǎn zé xiǎo shuō 谴责小说 • qiāo xiǎo bèi 敲小背 • qū fēn dà xiǎo xiě 区分大小写 • qū fēn dà xiǎo xiě 區分大小寫 • qū qū xiǎo shì 区区小事 • qū qū xiǎo shì 區區小事 • rén yú xiǎo jie 人魚小姐 • rén yú xiǎo jie 人鱼小姐 • ruò xiǎo 弱小 • sān péi xiǎo jie 三陪小姐 • sè qíng xiǎo shuō 色情小說 • sè qíng xiǎo shuō 色情小说 • shàng yǒu lǎo xià yǒu xiǎo 上有老下有小 • shén mó xiǎo shuō 神魔小說 • shén mó xiǎo shuō 神魔小说 • shèn xiǎo qiú 肾小球 • shèn xiǎo qiú 腎小球 • shēng dǒu xiǎo mín 升斗小民 • shí dà shí xiǎo 时大时小 • shí dà shí xiǎo 時大時小 • shǐ zhuàn xiǎo shuō 史传小说 • shǐ zhuàn xiǎo shuō 史傳小說 • shì jǐng xiǎo mín 市井小民 • shì li xiǎo rén 势利小人 • shì li xiǎo rén 勢利小人 • shì wú dà xiǎo 事无大小 • shì wú dà xiǎo 事無大小 • shòu xiǎo 瘦小 • shù xiǎo shí 数小时 • shù xiǎo shí 數小時 • shuǎ xiǎo cōng ming 耍小聪明 • shuǎ xiǎo cōng ming 耍小聰明 • sī pèi ěr tè xiǎo mài 斯佩耳特小麥 • sī pèi ěr tè xiǎo mài 斯佩耳特小麦 • sī sī xiǎo yǔ 丝丝小雨 • sī sī xiǎo yǔ 絲絲小雨 • suō xiǎo 縮小 • suō xiǎo 缩小 • suō xiǎo mó xíng 縮小模型 • suō xiǎo mó xíng 缩小模型 • tān xiǎo shī dà 貪小失大 • tān xiǎo shī dà 贪小失大 • tǎo xiǎo 討小 • tǎo xiǎo 讨小 • tīng xiǎo gǔ 听小骨 • tīng xiǎo gǔ 聽小骨 • tōng sú xiǎo shuō 通俗小說 • tōng sú xiǎo shuō 通俗小说 • tuī lǐ xiǎo shuō 推理小說 • tuī lǐ xiǎo shuō 推理小说 • wài xiǎo tuǐ 外小腿 • wēi xiǎo 微小 • wēi xiǎo bìng dú kē 微小病毒科 • wēi xíng xiǎo shuō 微型小說 • wēi xíng xiǎo shuō 微型小说 • wén jiàn dà xiǎo 文件大小 • wú dà wú xiǎo 无大无小 • wú dà wú xiǎo 無大無小 • wú míng xiǎo zú 无名小卒 • wú míng xiǎo zú 無名小卒 • wú qióng xiǎo 无穷小 • wú qióng xiǎo 無窮小 • wú xiàn xiǎo 无限小 • wú xiàn xiǎo 無限小 • wú xiàn xiǎo shù 无限小数 • wú xiàn xiǎo shù 無限小數 • wǔ xiá xiǎo shuō 武侠小说 • wǔ xiá xiǎo shuō 武俠小說 • xì xiǎo 係小 • xì xiǎo 細小 • xì xiǎo 细小 • xiá xiǎo 狭小 • xiá xiǎo 狹小 • xiān xiǎo 纖小 • xiān xiǎo 纤小 • xiǎo ā yí 小阿姨 • xiǎo bā 小巴 • xiǎo bái 小白 • xiǎo bái cài 小白菜 • xiǎo bái é yàn 小白額雁 • xiǎo bái é yàn 小白额雁 • xiǎo bái liǎn 小白脸 • xiǎo bái liǎn 小白臉 • xiǎo bái liǎnr 小白脸儿 • xiǎo bái liǎnr 小白臉兒 • xiǎo bái shǔ 小白鼠 • xiǎo bái tù 小白兔 • xiǎo bái yāo yǔ yàn 小白腰雨燕 • xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全书 • xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全書 • xiǎo bān diǎn 小斑点 • xiǎo bān diǎn 小斑點 • xiǎo bān jī wēng 小斑姬鶲 • xiǎo bān jī wēng 小斑姬鹟 • xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鳥 • xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鸟 • xiǎo bāo 小包 • xiǎo bǎo 小鴇 • xiǎo bǎo 小鸨 • xiǎo bào 小報 • xiǎo bào 小报 • xiǎo bèi 小輩 • xiǎo bèi 小辈 • xiǎo běn 小本 • xiǎo bǐ diàn 小笔电 • xiǎo bǐ diàn 小筆電 • xiǎo biān 小編 • xiǎo biān 小编 • xiǎo biǎn dòu 小扁豆 • xiǎo biàn 小便 • xiǎo biàn 小辫 • xiǎo biàn 小辮 • xiǎo biàn dǒu 小便斗 • xiǎo biàn qì 小便器 • xiǎo biàn zi 小辫子 • xiǎo biàn zi 小辮子 • xiǎo biànr 小辫儿 • xiǎo biànr 小辮兒 • xiǎo biāo tí 小标题 • xiǎo biāo tí 小標題 • xiǎo bīn yù 小滨鹬 • xiǎo bīn yù 小濱鷸 • xiǎo bìng 小病 • xiǎo bō 小波 • xiǎo bù wǔ qǔ 小步舞曲 • xiǎo bu diǎn 小不点 • xiǎo bu diǎn 小不點 • xiǎo cài 小菜 • xiǎo cài diér 小菜碟儿 • xiǎo cài diér 小菜碟兒 • xiǎo cài yī dié 小菜一碟 • xiǎo càir 小菜儿 • xiǎo càir 小菜兒 • xiǎo cè zi 小冊子 • xiǎo cè zi 小册子 • xiǎo chā qǔ 小插曲 • xiǎo chǎn 小产 • xiǎo chǎn 小產 • xiǎo chǎn zi 小鏟子 • xiǎo chǎn zi 小铲子 • xiǎo cháng 小肠 • xiǎo cháng 小腸 • xiǎo chāo 小抄 • xiǎo cháo 小潮 • xiǎo chāor 小抄儿 • xiǎo chāor 小抄兒 • xiǎo chē 小車 • xiǎo chē 小车 • xiǎo chéng 小乘 • xiǎo chéng 小城 • xiǎo chéng dà jiè 小惩大诫 • xiǎo chéng dà jiè 小懲大誡 • xiǎo chī 小吃 • xiǎo chī diàn 小吃店 • xiǎo chōng tū 小冲突 • xiǎo chōng tū 小衝突 • xiǎo chǒu 小丑 • xiǎo chǒu yú 小丑魚 • xiǎo chǒu yú 小丑鱼 • xiǎo chú xī 小除夕 • xiǎo chuán 小船 • xiǎo chuí 小槌 • xiǎo chūn 小春 • xiǎo cōng 小葱 • xiǎo cōng 小蔥 • xiǎo cōng ming 小聪明 • xiǎo cōng ming 小聰明 • xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小闹 • xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小鬧 • xiǎo dài 小袋 • xiǎo dài shǔ 小袋鼠 • xiǎo dàn 小弹 • xiǎo dàn 小彈 • xiǎo dāo 小刀 • xiǎo dǎo 小岛 • xiǎo dǎo 小島 • xiǎo dào 小道 • xiǎo dào xīn wén 小道新聞 • xiǎo dào xīn wén 小道新闻 • xiǎo de 小的 • xiǎo dī 小滴 • xiǎo dì 小弟 • xiǎo dì di 小弟弟 • xiǎo diàn 小店 • xiǎo diào 小調 • xiǎo diào 小调 • xiǎo dié zi 小碟子 • xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不补大洞吃苦 • xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不補大洞吃苦 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng chī kǔ 小洞不堵,大洞吃苦 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞难补 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞難補 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng shòu kǔ 小洞不堵,大洞受苦 • xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán 小洞不堵沉大船 • xiǎo dòng zuò 小动作 • xiǎo dòng zuò 小動作 • xiǎo dòu 小豆 • xiǎo dòu kòu 小豆蔻 • xiǎo dù 小蠹 • xiǎo dù jī cháng 小肚雞腸 • xiǎo dù jī cháng 小肚鸡肠 • xiǎo dù juān 小杜鵑 • xiǎo dù juān 小杜鹃 • xiǎo duàn zi 小段子 • xiǎo é 小鵝 • xiǎo é 小鹅 • xiǎo é róng zī 小額融資 • xiǎo é róng zī 小额融资 • xiǎo è 小顎 • xiǎo è 小颚 • xiǎo ér 小儿 • xiǎo ér 小兒 • xiǎo ér kē 小儿科 • xiǎo ér kē 小兒科 • xiǎo ér má bì 小儿痲痹 • xiǎo ér má bì 小儿麻痹 • xiǎo ér má bì 小兒痲痺 • xiǎo ér má bì 小兒麻痺 • xiǎo ér má bì bìng dú 小儿麻痹病毒 • xiǎo ér má bì bìng dú 小兒麻痺病毒 • xiǎo ér má bì zhèng 小儿麻痹症 • xiǎo ér má bì zhèng 小兒麻痺症 • xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小儿软骨病 • xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小兒軟骨病 • xiǎo èr 小二 • xiǎo fā cái 小发财 • xiǎo fā cái 小發財 • xiǎo fàn 小販 • xiǎo fàn 小贩 • xiǎo fàn guǎn 小飯館 • xiǎo fàn guǎn 小饭馆 • xiǎo fàn wéi 小範圍 • xiǎo fàn wéi 小范围 • xiǎo fèi 小費 • xiǎo fèi 小费 • xiǎo fěn 小粉 • xiǎo fěn hóng 小粉紅 • xiǎo fěn hóng 小粉红 • xiǎo fèng tóu yàn ōu 小凤头燕鸥 • xiǎo fèng tóu yàn ōu 小鳳頭燕鷗 • xiǎo fù 小腹 • xiǎo gāng gangr 小缸缸儿 • xiǎo gāng gangr 小缸缸兒 • xiǎo gāng qiú 小鋼球 • xiǎo gāng qiú 小钢球 • xiǎo gāng zhū 小鋼珠 • xiǎo gāng zhū 小钢珠 • xiǎo gōng 小恭 • xiǎo gōng 小攻 • xiǎo gōng gòng 小公共 • xiǎo gōng zhǔ 小公主 • xiǎo gǒu 小狗 • xiǎo gū 小姑 • xiǎo gǔ 小鼓 • xiǎo guà 小褂 • xiǎo guǎi 小拐 • xiǎo guān 小官 • xiǎo guǎng bō 小广播 • xiǎo guǎng bō 小廣播 • xiǎo guǐ 小鬼 • xiǎo guò 小过 • xiǎo guò 小過 • xiǎo hái 小孩 • xiǎo hái zi 小孩子 • xiǎo háir 小孩儿 • xiǎo háir 小孩兒 • xiǎo hào 小号 • xiǎo hào 小號 • xiǎo hé 小河 • xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑領噪鶥 • xiǎo hēi lǐng zào méi 小黑领噪鹛 • xiǎo hóng luó bo 小紅蘿蔔 • xiǎo hóng luó bo 小红萝卜 • xiǎo hóng méi 小紅莓 • xiǎo hóng méi 小红莓 • xiǎo huā yuǎn zhì 小花远志 • xiǎo huā yuǎn zhì 小花遠志 • xiǎo huáng 小黃 • xiǎo huáng 小黄 • xiǎo huáng dì 小皇帝 • xiǎo huáng guā 小黃瓜 • xiǎo huáng guā 小黄瓜 • xiǎo huáng jiǎo yù 小黃腳鷸 • xiǎo huáng jiǎo yù 小黄脚鹬 • xiǎo huáng yīng 小蝗莺 • xiǎo huáng yīng 小蝗鶯 • xiǎo huǎng 小謊 • xiǎo huǎng 小谎 • xiǎo huī shān jiāo niǎo 小灰山椒鳥 • xiǎo huī shān jiāo niǎo 小灰山椒鸟 • xiǎo huí xiāng 小茴香 • xiǎo hùn hùn 小混混 • xiǎo huǒ 小伙 • xiǎo huǒ zi 小伙子 • xiǎo huò chē 小貨車 • xiǎo huò chē 小货车 • xiǎo huǒr 小伙儿 • xiǎo huǒr 小伙兒 • xiǎo jī 小雞 • xiǎo jī 小鸡 • xiǎo jī jī 小雞雞 • xiǎo jī jī 小鸡鸡 • xiǎo jí tuán 小集团 • xiǎo jí tuán 小集團 • xiǎo jì 小技 • xiǎo jì 小計 • xiǎo jì 小计 • xiǎo jiā bì yù 小家碧玉 • xiǎo jiā shǔ 小家鼠 • xiǎo jiā zi qì 小家子气 • xiǎo jiā zi qì 小家子氣 • xiǎo jiàn 小建 • xiǎo jiǎo 小脚 • xiǎo jiǎo 小腳 • xiǎo jiē 小結 • xiǎo jiē 小结 • xiǎo jié 小節 • xiǎo jié 小結 • xiǎo jié 小结 • xiǎo jié 小节 • xiǎo jié xiàn 小節線 • xiǎo jié xiàn 小节线 • xiǎo jiě 小姐 • xiǎo jiě 小解 • xiǎo jie 小姐 • xiǎo jīn kù 小金库 • xiǎo jīn kù 小金庫 • xiǎo jìn 小尽 • xiǎo jìn 小盡 • xiǎo jīng líng 小精灵 • xiǎo jīng líng 小精靈 • xiǎo jìng 小径 • xiǎo jìng 小徑 • xiǎo jiǔ jiǔ 小九九 • xiǎo jiù zi 小舅子 • xiǎo juān jiū 小鵑鳩 • xiǎo juān jiū 小鹃鸠 • xiǎo jūn jiàn niǎo 小军舰鸟 • xiǎo jūn jiàn niǎo 小軍艦鳥 • xiǎo kāi 小开 • xiǎo kāi 小開 • xiǎo kàn 小看 • xiǎo kāng 小康 • xiǎo kāng shè huì 小康社会 • xiǎo kāng shè huì 小康社會 • xiǎo kǎo 小考 • xiǎo kě 小可 • xiǎo kě ài 小可愛 • xiǎo kě ài 小可爱 • xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花凤头鹦鹉 • xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花鳳頭鸚鵡 • xiǎo kuò hào 小括号 • xiǎo kuò hào 小括號 • xiǎo lǎo pó 小老婆 • xiǎo lǎo shǔ 小老鼠 • xiǎo li xiǎo qì 小裡小氣 • xiǎo li xiǎo qì 小里小气 • xiǎo liǎng kǒu 小两口 • xiǎo liǎng kǒu 小兩口 • xiǎo liǎng kǒur 小两口儿 • xiǎo liǎng kǒur 小兩口兒 • xiǎo liàng 小量 • xiǎo lín xiōng jiāo méi 小鱗胸鷦鶥 • xiǎo lín xiōng jiāo méi 小鳞胸鹪鹛 • xiǎo líng tōng 小灵通 • xiǎo líng tōng 小靈通 • xiǎo líng tōng jī zhàn 小灵通机站 • xiǎo líng tōng jī zhàn 小靈通機站 • xiǎo líng yáng 小羚羊 • xiǎo lóng 小龍 • xiǎo lóng 小龙 • xiǎo lóng bāo 小笼包 • xiǎo lóng bāo 小籠包 • xiǎo lóng tāng bāo 小笼汤包 • xiǎo lóng tāng bāo 小籠湯包 • xiǎo lóng xiā 小龍蝦 • xiǎo lóng xiā 小龙虾 • xiǎo lǜ rén 小綠人 • xiǎo lǜ rén 小绿人 • xiǎo lù 小路 • xiǎo lù luàn zhuàng 小鹿乱撞 • xiǎo lù luàn zhuàng 小鹿亂撞 • xiǎo lún chē 小輪車 • xiǎo lún chē 小轮车 • xiǎo luó bo tou 小萝卜头 • xiǎo luó bo tou 小蘿蔔頭 • xiǎo mǎ 小馬 • xiǎo mǎ 小马 • xiǎo mài 小麥 • xiǎo mài 小麦 • xiǎo mài bù 小卖部 • xiǎo mài bù 小賣部 • xiǎo mài pēi yá 小麥胚芽 • xiǎo mài pēi yá 小麦胚芽 • xiǎo māo 小猫 • xiǎo māo 小貓 • xiǎo máo chóng 小毛虫 • xiǎo máo chóng 小毛蟲 • xiǎo máo tou 小毛头 • xiǎo máo tou 小毛頭 • xiǎo mèi 小妹 • xiǎo mèi mei 小妹妹 • xiǎo mǐ 小米 • xiǎo mǐ jiāo 小米椒 • xiǎo mì 小秘 • xiǎo mì 小蜜 • xiǎo miàn bāo 小面包 • xiǎo miàn bāo 小麵包 • xiǎo mín 小民 • xiǎo míng 小名 • xiǎo mǔ zhǐ 小拇指 • xiǎo nǎo 小脑 • xiǎo nǎo 小腦 • xiǎo nián rén 小年人 • xiǎo niǎo 小鳥 • xiǎo niǎo 小鸟 • xiǎo niǎo yī rén 小鳥依人 • xiǎo niǎo yī rén 小鸟依人 • xiǎo niú 小牛 • xiǎo niú ròu 小牛肉 • xiǎo nǚ 小女 • xiǎo nǚ rén 小女人 • xiǎo ōu 小鷗 • xiǎo ōu 小鸥 • xiǎo pán wěi 小盘尾 • xiǎo pán wěi 小盤尾 • xiǎo pào 小泡 • xiǎo péng yǒu 小朋友 • xiǎo pì hái 小屁孩 • xiǎo pì tī 小鷿鷈 • xiǎo pì tī 小䴙䴘 • xiǎo piào 小票 • xiǎo pǐn 小品 • xiǎo pìn niú 小牝牛 • xiǎo pù bù 小瀑布 • xiǎo qǐ yè 小企业 • xiǎo qǐ yè 小企業 • xiǎo qǐ zhòng jī 小起重机 • xiǎo qǐ zhòng jī 小起重機 • xiǎo qì 小憩 • xiǎo qì 小气 • xiǎo qì 小氣 • xiǎo qì chē 小汽車 • xiǎo qì chē 小汽车 • xiǎo qì guǐ 小气鬼 • xiǎo qì guǐ 小氣鬼 • xiǎo qì hòu 小气候 • xiǎo qì hòu 小氣候 • xiǎo qì qiāng 小气腔 • xiǎo qì qiāng 小氣腔 • xiǎo qiáo 小瞧 • xiǎo qiǎo 小巧 • xiǎo qiǎo líng lóng 小巧玲珑 • xiǎo qiǎo líng lóng 小巧玲瓏 • xiǎo qīng jiǎo yù 小青脚鹬 • xiǎo qīng jiǎo yù 小青腳鷸 • xiǎo qīng nián 小青年 • xiǎo qīng xīn 小清新 • xiǎo qiū 小丘 • xiǎo qiú 小球 • xiǎo qū 小区 • xiǎo qū 小區 • xiǎo qǔ 小曲 • xiǎo qù 小覷 • xiǎo qù 小觑 • xiǎo quǎn 小犬 • xiǎo què xìng 小确幸 • xiǎo què xìng 小確幸 • xiǎo rén 小人 • xiǎo rén jīng 小人精 • xiǎo rén shū 小人书 • xiǎo rén shū 小人書 • xiǎo rén wù 小人物 • xiǎo Rì běn 小日本 • xiǎo Rì běnr 小日本儿 • xiǎo Rì běnr 小日本兒 • xiǎo rì zi 小日子 • xiǎo róng yā 小絨鴨 • xiǎo róng yā 小绒鸭 • xiǎo sān 小三 • xiǎo sān dù 小三度 • xiǎo sān hé xián 小三和弦 • xiǎo sǎng 小嗓 • xiǎo shān bāo bao 小山包包 • xiǎo shāng fàn 小商販 • xiǎo shāng fàn 小商贩 • xiǎo sháo yù 小杓鷸 • xiǎo sháo yù 小杓鹬 • xiǎo shé 小舌 • xiǎo shēng 小声 • xiǎo shēng 小聲 • xiǎo shí 小时 • xiǎo shí 小時 • xiǎo shí gōng 小时工 • xiǎo shí gōng 小時工 • xiǎo shí hou 小时候 • xiǎo shí hou 小時候 • xiǎo shí hour 小时候儿 • xiǎo shí hour 小時候兒 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小时了了,大未必佳 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小時了了,大未必佳 • xiǎo shí zhōng xīn 小食中心 • xiǎo shì 小事 • xiǎo shì 小視 • xiǎo shì 小视 • xiǎo shì yī zhuāng 小事一桩 • xiǎo shì yī zhuāng 小事一樁 • xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小脚 • xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小腳 • xiǎo shòu 小受 • xiǎo shòu xīng 小壽星 • xiǎo shòu xīng 小寿星 • xiǎo shū 小叔 • xiǎo shǔ 小鼠 • xiǎo shù 小数 • xiǎo shù 小數 • xiǎo shù 小树 • xiǎo shù 小樹 • xiǎo shù diǎn 小数点 • xiǎo shù diǎn 小數點 • xiǎo shù lín 小树林 • xiǎo shù lín 小樹林 • xiǎo shuì 小睡 • xiǎo shuì 小說 • xiǎo shuì 小说 • xiǎo shuō 小說 • xiǎo shuō 小说 • xiǎo shuō jiā 小說家 • xiǎo shuō jiā 小说家 • xiǎo sōng gāo 小松糕 • xiǎo sōng gāo 小鬆糕 • xiǎo sū dá 小苏打 • xiǎo sū dá 小蘇打 • xiǎo suàn pán 小算盘 • xiǎo suàn pán 小算盤 • xiǎo tài píng niǎo 小太平鳥 • xiǎo tài píng niǎo 小太平鸟 • xiǎo tài tai 小太太 • xiǎo tān 小摊 • xiǎo tān 小攤 • xiǎo tānr 小摊儿 • xiǎo tānr 小攤兒 • xiǎo táo qì 小淘气 • xiǎo táo qì 小淘氣 • xiǎo tí dà zuò 小題大作 • xiǎo tí dà zuò 小題大做 • xiǎo tí dà zuò 小题大作 • xiǎo tí dà zuò 小题大做 • xiǎo tí qín 小提琴 • xiǎo tí qín shǒu 小提琴手 • xiǎo tiān é 小天鵝 • xiǎo tiān é 小天鹅 • xiǎo tián jī 小田雞 • xiǎo tián jī 小田鸡 • xiǎo tóng xiāng 小同乡 • xiǎo tóng xiāng 小同鄉 • xiǎo tōu 小偷 • xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小团体主义 • xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小團體主義 • xiǎo tuǐ 小腿 • xiǎo tūn shì xì bāo 小吞噬細胞 • xiǎo tūn shì xì bāo 小吞噬细胞 • xiǎo wá 小娃 • xiǎo wá wa 小娃娃 • xiǎo wán yì 小玩意 • xiǎo wěi jiān 小苇鳽 • xiǎo wěi jiān 小葦鳽 • xiǎo wǒ 小我 • xiǎo wū 小屋 • xiǎo wū jiàn dà wū 小巫見大巫 • xiǎo wū jiàn dà wū 小巫见大巫 • xiǎo wú 小鵐 • xiǎo wú 小鹀 • xiǎo xī 小溪 • xiǎo xí fu 小媳妇 • xiǎo xí fu 小媳婦 • xiǎo xiā mi 小虾米 • xiǎo xiā mi 小蝦米 • xiǎo xiān ròu 小鮮肉 • xiǎo xiān ròu 小鲜肉 • xiǎo xiān wēng 小仙鶲 • xiǎo xiān wēng 小仙鹟 • xiǎo xiàng 小巷 • xiǎo xiàng 小項 • xiǎo xiàng 小项 • xiǎo xiǎo 小小 • xiǎo xiǎo shuō 小小說 • xiǎo xiǎo shuō 小小说 • xiǎo xiě 小写 • xiǎo xiě 小寫 • xiǎo xiě zì mǔ 小写字母 • xiǎo xiě zì mǔ 小寫字母 • xiǎo xīn 小心 • xiǎo xīn jǐn shèn 小心謹慎 • xiǎo xīn jǐn shèn 小心谨慎 • xiǎo xīn yǎn 小心眼 • xiǎo xīn yǎnr 小心眼儿 • xiǎo xīn yǎnr 小心眼兒 • xiǎo xīn yì yì 小心翼翼 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥 • xiǎo xíng 小型 • xiǎo xíng bā shì 小型巴士 • xiǎo xíng chē 小型車 • xiǎo xíng chē 小型车 • xiǎo xíng guì chú 小型柜橱 • xiǎo xíng guì chú 小型櫃櫥 • xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器 • xiǎo xíng huò chē 小型貨車 • xiǎo xíng huò chē 小型货车 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企业 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企業 • xiǎo xíng qì chē 小型汽車 • xiǎo xíng qì chē 小型汽车 • xiǎo xíng xīng 小行星 • xiǎo xíng xīng dài 小行星带 • xiǎo xíng xīng dài 小行星帶 • xiǎo xióng māo 小熊猫 • xiǎo xióng māo 小熊貓 • xiǎo xù 小婿 • xiǎo xué 小学 • xiǎo xué 小學 • xiǎo xué ér dà yí 小学而大遗 • xiǎo xué ér dà yí 小學而大遺 • xiǎo xué shēng 小学生 • xiǎo xué shēng 小學生 • xiǎo yā juān 小鴉鵑 • xiǎo yā juān 小鸦鹃 • xiǎo yǎ 小雅 • xiǎo yán dòng 小岩洞 • xiǎo yǎn jiǎo 小眼角 • xiǎo yàn wěi 小燕尾 • xiǎo yáng 小羊 • xiǎo yàng 小样 • xiǎo yàng 小樣 • xiǎo yāo 小妖 • xiǎo yāo jīng 小妖精 • xiǎo yè qǔ 小夜曲 • xiǎo yí 小姨 • xiǎo yí zi 小姨子 • xiǎo yì si 小意思 • xiǎo yóu 小游 • xiǎo yóu 小遊 • xiǎo yú 小于 • xiǎo yú 小於 • xiǎo yǔ 小雨 • xiǎo yún què 小云雀 • xiǎo yún què 小雲雀 • xiǎo zāng guǐ 小脏鬼 • xiǎo zāng guǐ 小髒鬼 • xiǎo zào 小灶 • xiǎo zhī qì guǎn 小支气管 • xiǎo zhī qì guǎn 小支氣管 • xiǎo zhǐ 小指 • xiǎo zhòng 小众 • xiǎo zhòng 小眾 • xiǎo zhuàn 小传 • xiǎo zhuàn 小傳 • xiǎo zhuàn 小篆 • xiǎo zhuó 小酌 • xiǎo zī 小資 • xiǎo zī 小资 • xiǎo zī chǎn jiē jí 小資產階級 • xiǎo zī chǎn jiē jí 小资产阶级 • xiǎo zǐ 小子 • xiǎo zi 小子 • xiǎo zú 小卒 • xiǎo zǔ 小組 • xiǎo zǔ 小组 • xiǎo zǔ wěi yuán huì 小組委員會 • xiǎo zǔ wěi yuán huì 小组委员会 • xiǎo zǔ zōng 小祖宗 • xiǎo zuǐ héng 小嘴鴴 • xiǎo zuǐ héng 小嘴鸻 • xiǎo zuǐ wū yā 小嘴乌鸦 • xiǎo zuǐ wū yā 小嘴烏鴉 • Xīn jiāng xiǎo pán jī 新疆小盘鸡 • Xīn jiāng xiǎo pán jī 新疆小盤雞 • xīn yǎn xiǎo 心眼小 • xū gòu xiǎo shuō 虚构小说 • xū gòu xiǎo shuō 虛構小說 • xué fēn xiǎo shí 学分小时 • xué fēn xiǎo shí 學分小時 • xuè xiǎo bǎn 血小板 • xún huán xiǎo shù 循环小数 • xún huán xiǎo shù 循環小數 • yán jiū xiǎo zǔ 研究小組 • yán jiū xiǎo zǔ 研究小组 • yán qíng xiǎo shuō 言情小說 • yán qíng xiǎo shuō 言情小说 • Yán wáng hǎo jiàn , xiǎo guǐ nán dāng 閻王好見,小鬼難當 • Yán wáng hǎo jiàn , xiǎo guǐ nán dāng 阎王好见,小鬼难当 • yáng cháng xiǎo dào 羊肠小道 • yáng cháng xiǎo dào 羊腸小道 • yáng cháng xiǎo jìng 羊肠小径 • yáng cháng xiǎo jìng 羊腸小徑 • yāo mó xiǎo chǒu 么麼小醜 • yāo mó xiǎo chǒu 幺麽小丑 • yě xiǎo huí 野小茴 • yī xiǎo bù fèn 一小部分 • yī xiǎo cuō 一小撮 • yī xiǎo zhènr 一小阵儿 • yī xiǎo zhènr 一小陣兒 • yǐ xiǎo jǐ dà 以小挤大 • yǐ xiǎo jǐ dà 以小擠大 • yǐ xiǎo rén zhī xīn , duó jūn zǐ zhī fù 以小人之心,度君子之腹 • yīn xiǎo shī dà 因小失大 • yīng táo xiǎo fān qié 樱桃小番茄 • yīng táo xiǎo fān qié 櫻桃小番茄 • yīng táo xiǎo kǒu 樱桃小口 • yīng táo xiǎo kǒu 櫻桃小口 • yīng táo xiǎo zuǐ 樱桃小嘴 • yīng táo xiǎo zuǐ 櫻桃小嘴 • yǐng shè xiǎo shuō 影射小說 • yǐng shè xiǎo shuō 影射小说 • yòu xiǎo 幼小 • yuán jiāo xiǎo jie 援交小姐 • zhāng huí xiǎo shuō 章回小說 • zhāng huí xiǎo shuō 章回小说 • zhēn zhū xiǎo fān qié 珍珠小番茄 • zhī ma xiǎo shì 芝麻小事 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大国若烹小鲜 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大國若烹小鮮 • zhōng piān xiǎo shuō 中篇小說 • zhōng piān xiǎo shuō 中篇小说 • zhōng xiǎo qǐ yè 中小企业 • zhōng xiǎo qǐ yè 中小企業 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企业 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企業 • zhuā xiǎo biàn zi 抓小辫子 • zhuā xiǎo biàn zi 抓小辮子 • zòng wén fù xiǎo xiāo 縱紋腹小鴞 • zòng wén fù xiǎo xiāo 纵纹腹小鸮 • zuì xiǎo èr chéng 最小二乘 • zuì xiǎo gōng bèi shù 最小公倍数 • zuì xiǎo gōng bèi shù 最小公倍數 • zuì xiǎo gōng fēn mǔ 最小公分母 • zuì xiǎo huà 最小化 • zuì xiǎo zhí 最小值 • zuò tái xiǎo jiě 坐台小姐 • zuò xiǎo 做小 • zuò xiǎo chāo 做小抄