Có 1 kết quả:

xiǎo sān ㄒㄧㄠˇ ㄙㄢ

1/1

xiǎo sān ㄒㄧㄠˇ ㄙㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mistress
(2) the other woman (coll.)
(3) grade 3 in elementary school

Bình luận 0