Có 1 kết quả:

xiǎo bu diǎn ㄒㄧㄠˇ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny
(2) very small
(3) tiny thing
(4) small child
(5) baby

Bình luận 0