Có 2 kết quả:
Xiǎo shèng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥˋ • xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hinayana, the Lesser Vehicle
(2) Buddhism in India before the Mayahana sutras
(3) also pr. [Xiao3 cheng2]
(2) Buddhism in India before the Mayahana sutras
(3) also pr. [Xiao3 cheng2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáo lý Tiểu Thừa của đạo Phật
Bình luận 0