Có 1 kết quả:
xiǎo shì yī zhuāng ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ ㄧ ㄓㄨㄤ
xiǎo shì yī zhuāng ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ ㄧ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trivial matter
(2) a piece of cake
(2) a piece of cake
Bình luận 0
xiǎo shì yī zhuāng ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ ㄧ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0