Có 1 kết quả:
xiǎo rén ㄒㄧㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person of low social status (old)
(2) I, me (used to refer humbly to oneself)
(3) nasty person
(4) vile character
(2) I, me (used to refer humbly to oneself)
(3) nasty person
(4) vile character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0