Có 1 kết quả:

xiǎo huǒ ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) young guy
(2) lad
(3) youngster
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0