Có 1 kết quả:
xiǎo huǒ zi ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young man
(2) young guy
(3) lad
(4) youngster
(5) CL:個|个[ge4]
(2) young guy
(3) lad
(4) youngster
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0