Có 1 kết quả:

xiǎo ér má bì ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 小兒麻痺|小儿麻痹
(2) infantile paralysis
(3) polio (poliomyelitis)

Bình luận 0