Có 1 kết quả:
xiǎo ér má bì ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 小兒麻痺|小儿麻痹
(2) infantile paralysis
(3) polio (poliomyelitis)
(2) infantile paralysis
(3) polio (poliomyelitis)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0