Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
xiǎo ér
ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ
•
xiǎor
1
/2
小兒
xiǎo ér
ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young child
(2) (humble) my son
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩm thụ hành - 錦樹行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp tiền thiên - 答前篇
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hữu sở cảm - 有所感
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子
(
Lý Bạch
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyệt dạ - 月夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhập dạ chúng nhi nhiễu hý nhân đề - 入夜眾兒擾戲因題
(
Phan Thúc Trực
)
•
Niệm nô kiều - Đăng Đa Cảnh lâu - 念奴嬌—登多景樓
(
Trần Lượng
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn Chu Kinh xuân thí há đệ khiển Lê công vãng báo kỳ gia - 聞周京春試下第遣黎公往報其家
(
Trần Hiến Chương
)
Bình luận
0
小兒
xiǎor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) early childhood
(2) baby boy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đả hổ nhi hành - 打虎兒行
(
Mao Kỳ Linh
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 062 - 哭華姜一百首其六十二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子
(
Lý Bạch
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyên nhật tứ tiểu nhi tiền tục cử hư sổ tác - 元日賜小兒錢俗舉虛數作
(
Phan Thúc Trực
)
•
Nguyệt dạ - 月夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh bình nhạc - Thôn cư - 清平樂-村居
(
Tân Khí Tật
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0