Có 1 kết quả:

xiǎo ér má bì zhèng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) poliomyelitis
(2) infantile paralysis

Bình luận 0