Có 1 kết quả:
xiǎo cè zi ㄒㄧㄠˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booklet
(2) pamphlet
(3) leaflet
(4) information sheet
(5) menu
(6) CL:本[ben3]
(2) pamphlet
(3) leaflet
(4) information sheet
(5) menu
(6) CL:本[ben3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0