Có 1 kết quả:

xiǎo cè zi ㄒㄧㄠˇ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) booklet
(2) pamphlet
(3) leaflet
(4) information sheet
(5) menu
(6) CL:本[ben3]

Bình luận 0