Có 1 kết quả:

xiǎo zú ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ

1/1

xiǎo zú ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foot soldier
(2) minor figure
(3) a nobody
(4) (chess) pawn

Bình luận 0