Có 1 kết quả:
xiǎo hào ㄒㄧㄠˇ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trumpet
(2) small size (clothes etc)
(3) (coll.) number one
(4) to urinate
(5) (humble) our store
(2) small size (clothes etc)
(3) (coll.) number one
(4) to urinate
(5) (humble) our store
Bình luận 0