Có 1 kết quả:

xiǎo mèi ㄒㄧㄠˇ ㄇㄟˋ

1/1

xiǎo mèi ㄒㄧㄠˇ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) little sister
(2) girl
(3) (Tw) young female employee working in a low-level role dealing with the public (assistant, waitress, attendant etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0