Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiǎo gū
ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨ
1
/1
小姑
xiǎo gū
ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husband's younger sister
(2) sister-in-law
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
•
Hồ biên thái liên phụ - 湖邊採蓮婦
(
Lý Bạch
)
•
Lý Tư Huấn hoạ “Trường Giang tuyệt đảo đồ” - 李思訓畫長江絕島圖
(
Tô Thức
)
•
Man phụ hành - 蠻婦行
(
Cao Bá Quát
)
•
Nam sơn khởi vân, bắc sơn hạ vũ - 南山起雲,北山下雨
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Tân giá nương - 新嫁娘
(
Vương Kiến
)
•
Thái liên khúc - 采蓮曲
(
Ngô Chi Lan
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trúc chi từ kỳ 05 - 竹枝詞其五
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Vô đề (Trùng duy thâm há Mạc Sầu đường) - 無題(重帷深下莫愁堂)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0