Có 1 kết quả:
xiǎo xí fu ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young married woman
(2) mistress
(3) (fig.) punching bag
(4) (old) child bride
(2) mistress
(3) (fig.) punching bag
(4) (old) child bride
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0