Có 1 kết quả:
xiǎo xué ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp tiểu học, cấp phổ thông cơ sở
Từ điển Trung-Anh
(1) elementary school
(2) primary school
(3) CL:個|个[ge4]
(2) primary school
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0