Có 1 kết quả:

xiǎo xué shēng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) primary school student
(2) schoolchild
(3) CL:個|个[ge4],名[ming2]
(4) (fig.) beginner

Bình luận 0