Có 1 kết quả:
Xiǎo hán ㄒㄧㄠˇ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lesser Cold, 23rd of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 6th-19th January
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0