Có 1 kết quả:

Xiǎo hán ㄒㄧㄠˇ ㄏㄢˊ

1/1

Xiǎo hán ㄒㄧㄠˇ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lesser Cold, 23rd of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 6th-19th January

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0