Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xiǎo hán
ㄒㄧㄠˇ ㄏㄢˊ
1
/1
小寒
Xiǎo hán
ㄒㄧㄠˇ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lesser Cold, 23rd of the 24 solar terms
二
十
四
節
氣
|
二
十
四
节
气
6th-19th January
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại hàn kỳ 1 - 大寒其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Quá Gia Hưng - 過嘉興
(
Tát Đô Lạt
)
•
Song tiền mộc phù dung - 窗前木芙蓉
(
Phạm Thành Đại
)
•
Thuận Hoá đạo trung ký kiến - 順化道中記見
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0