Có 1 kết quả:

xiǎo shòu xīng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) child whose birthday is being celebrated
(2) birthday boy
(3) birthday girl

Bình luận 0