Có 1 kết quả:

xiǎo wū ㄒㄧㄠˇ ㄨ

1/1

xiǎo wū ㄒㄧㄠˇ ㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buồng nhỏ, ca-bin

Từ điển Trung-Anh

(1) cabin
(2) lodge
(3) cottage
(4) chalet
(5) hut
(6) shed