Có 1 kết quả:
xiǎo xīn jǐn shèn ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˇ ㄕㄣˋ
xiǎo xīn jǐn shèn ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˇ ㄕㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cautious and timid (idiom); prudent
(2) careful
(2) careful
Bình luận 0
xiǎo xīn jǐn shèn ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˇ ㄕㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0