Có 1 kết quả:
xiǎo chéng dà jiè ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˋ
xiǎo chéng dà jiè ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to punish a little to prevent a lot (idiom); to criticize former mistakes firmly to prevent large scale repetition
Bình luận 0
xiǎo chéng dà jiè ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0