Có 1 kết quả:

xiǎo bào ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

báo khổ nhỏ (báo in những tin vắn tắt)

Từ điển Trung-Anh

tabloid newspaper

Bình luận 0