Có 1 kết quả:

xiǎo shù ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) small figure
(2) small amount
(3) the part of a number to the right of the decimal point (or radix point)
(4) fractional part of a number
(5) number between 0 and 1
(6) decimal fraction

Bình luận 0