Có 1 kết quả:

Xiǎo hào ㄒㄧㄠˇ ㄏㄠˋ

1/1

Xiǎo hào ㄒㄧㄠˇ ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xiaohao (c. 2200 BC), leader of the Dongyi 東夷|东夷[Dong1 yi2] or Eastern Barbarians