Có 1 kết quả:

Xiǎo shǔ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˇ

1/1

Xiǎo shǔ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xiaoshu or Lesser Heat, 11th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 7th-22nd July

Bình luận 0