Có 1 kết quả:
xiǎo yàng ㄒㄧㄠˇ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) galley proof (printing)
(2) unimpressive
(3) (coll.) little guy (mild insult also used as an affectionate term)
(2) unimpressive
(3) (coll.) little guy (mild insult also used as an affectionate term)
Bình luận 0