Có 1 kết quả:
xiǎo shù ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shrub
(2) small tree
(3) sapling
(4) CL:棵[ke1]
(2) small tree
(3) sapling
(4) CL:棵[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0