Có 1 kết quả:
xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty
Bình luận 0