Có 1 kết quả:

xiǎo qì ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán

Từ điển Trung-Anh

(1) stingy
(2) miserly
(3) narrow-minded
(4) petty