Có 1 kết quả:

xiǎo hé ㄒㄧㄠˇ ㄏㄜˊ

1/1

xiǎo hé ㄒㄧㄠˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dòng suối nhỏ

Từ điển Trung-Anh

brook