Có 1 kết quả:

Xiǎo quán ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Koizumi (name)
(2) KOIZUMI Jun'ichirō, Japanese LDP politician, prime minister 2001-2006

Bình luận 0