Có 1 kết quả:
Xiǎo yuān Huì sān ㄒㄧㄠˇ ㄩㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄢ
Xiǎo yuān Huì sān ㄒㄧㄠˇ ㄩㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Obuchi Keizo (1937-2000), Japanese politician, prime minister 1998-2000
Bình luận 0
Xiǎo yuān Huì sān ㄒㄧㄠˇ ㄩㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0