Có 1 kết quả:

Xiǎo mǎn ㄒㄧㄠˇ ㄇㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xiaoman or Lesser Full Grain, 8th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 21st May-5th June

Bình luận 0