Có 1 kết quả:

xiǎo qiú ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sports such as ping-pong and badminton that use small balls
(2) see also 大球[da4 qiu2]

Bình luận 0