Có 1 kết quả:
xiǎo bái ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) novice
(2) greenhorn
(3) fool
(4) idiot
(5) abbr. for 小白臉|小白脸[xiao3 bai2 lian3], pretty boy
(2) greenhorn
(3) fool
(4) idiot
(5) abbr. for 小白臉|小白脸[xiao3 bai2 lian3], pretty boy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0