Có 1 kết quả:

xiǎo bái ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ

1/1

xiǎo bái ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) novice
(2) greenhorn
(3) fool
(4) idiot
(5) abbr. for 小白臉|小白脸[xiao3 bai2 lian3], pretty boy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0