Có 1 kết quả:
xiǎo huáng dì ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child emperor
(2) (fig.) spoiled child
(3) spoiled boy
(4) pampered only child
(2) (fig.) spoiled child
(3) spoiled boy
(4) pampered only child
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0