Có 1 kết quả:

xiǎo jìn ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tháng thiếu (29 ngày)

Từ điển Trung-Anh

(1) lunar month of 29 days
(2) same as 小建[xiao3 jian4]