Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiǎo què xìng
ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ
1
/1
小确幸
xiǎo què xìng
ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sth small that one can find pleasure in (e.g. a cold beer after a hard day or a serendipitous find in a second-hand store)
Bình luận
0