Có 2 kết quả:
xiǎo jiē ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝ • xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tóm tắt lại, kết luận lại
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh